
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | UD Logroñés U19 | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2013 | Real Racing Club B | CD Ourense (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | CD Ourense (- 2014) | Córdoba CF B | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-03-2014 | Córdoba CF B | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | Cordoba | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nottingham Forest | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Cordoba | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Barnsley | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Miedz Legnica | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | UD Logrones | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | CF Rayo Majadahonda | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 16-03-2024 17:00 | Antequera CF | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 25-02-2024 11:00 | Recreativo Huelva | AD Ceuta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 27-01-2024 19:00 | CD Alcoyano | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 21-01-2024 17:00 | Recreativo Huelva | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-01-2024 18:00 | Algeciras | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 16-12-2023 19:00 | Recreativo Huelva | Granada CF B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-12-2023 15:00 | CD Linares Deportivo | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-12-2023 15:00 | Recreativo Huelva | Real Murcia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu