
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Spezia Youth | Spezia U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Spezia U20 | Spezia | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Spezia | Genoa Youth | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2019 | Genoa Youth | Trapani | - | Cho thuê |
| 29-01-2020 | Trapani | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Genoa | Olbia | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | Olbia | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2020 | Genoa | Us Pergolettese | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Us Pergolettese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2021 | Genoa | Cesena | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cesena | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2022 | Genoa | Venezia | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Venezia | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Real Valladolid CF | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 16:15 | Spezia | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2025 14:00 | Mantova | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 07-11-2025 19:30 | Spezia | Bari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 16:15 | Monza | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2025 19:30 | Spezia | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Avellino | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 15:15 | Spezia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | A.C. Reggiana 1919 | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Venezia | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 15:00 | Parma | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |