
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | West Ham United Youth | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | West Ham U23 | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | West Ham United | Manchester City U23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Stoke City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Stoke City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Leicester City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Slovakia U21 | England U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 19:45 | England U21 | Ireland U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Stoke City | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Oxford United | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Stoke City | Bristol City | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Portsmouth | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Millwall | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League winner | 1 | 22/23 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |