
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FK Senica U19 (- 2022) | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | FK Senica | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2019 | Dunajska Streda | SK 1923 Gabcikovo | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SK 1923 Gabcikovo | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2021 | Dunajska Streda | Michalovce | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Michalovce | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Dunajska Streda | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Michalovce | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2024 | Free player | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dunajska Streda | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-11-2025 14:30 | Spartak Trnava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 14:30 | KFC Komarno | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-11-2025 14:30 | KFC Komarno | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | Trencin | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 13:30 | MFK Ruzomberok | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 16:00 | KFC Komarno | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2025 15:00 | KFC Komarno | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu