
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2016 | West Ham U23 | Dundee United | - | Cho thuê |
| 15-05-2016 | Dundee United | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | West Ham U23 | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Wigan Athletic | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2017 | West Ham U23 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Swindon Town | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cambridge United | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Doncaster Rovers | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Cardiff City | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Mansfield Town | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 12:30 | Northampton Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Mansfield Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-10-2025 19:45 | Mansfield Town | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 11:30 | Mansfield Town | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Luton Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Reading | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Mansfield Town | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Port Vale | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 23/24 |