
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Nancy | AS Monaco | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | AS Monaco | Nancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Nancy | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2017 | AS Monaco | Caen | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Caen | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | AS Monaco | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AS Saint-Étienne | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2019 | AS Monaco | Bordeaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Bordeaux | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2021 | AS Monaco | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Adanaspor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 11:30 | Caykur Rizespor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 11:30 | Kayserispor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 14:00 | Kayserispor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-10-2025 17:00 | Karagumruk | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 11:30 | Kayserispor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-06-2025 16:00 | Samsunspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Trabzonspor | Samsunspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Samsunspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Samsunspor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 22/23 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| French 2nd tier champion | 1 | 15/16 |