
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | De Anza Force Soccer Club | Silicon Valley Soccer Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Silicon Valley Soccer Academy | De Anza Force Soccer Club | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2021 | Oakland Roots | De Anza Force Soccer Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-03-2022 | De Anza Force Soccer Club | Oakland Roots | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Oakland Roots | De Anza Force Soccer Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2023 | Free player | Laredo Heat SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Laredo Heat SC | Des Moines Menace | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2024 | Des Moines Menace | CV Fuego Academy | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2024 | Central Valley Fuego | CV Fuego Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | CV Fuego Academy | AV Alta FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 02:30 | AV Alta | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 10-10-2025 23:00 | Charlotte Independence | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 05-10-2025 00:00 | Texoma | AV Alta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 30-08-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 24-08-2025 00:00 | Omaha | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 21-08-2025 00:00 | Texoma | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 02-08-2025 22:00 | Forward Madison FC | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 28-07-2025 13:00 | Philippines U23 | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 25-07-2025 09:00 | Vietnam U23 | Philippines U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu