
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | BVV Barendrecht Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sparta Rotterdam Youth | Sparta Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Sparta Rotterdam | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fortuna Sittard | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | NAC Breda | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | RKC Waalwijk | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 20:00 | Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Red Bull Salzburg | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-11-2025 17:45 | NAC Breda | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 19:00 | Go Ahead Eagles | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 16:45 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Panathinaikos | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 16:45 | Go Ahead Eagles | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 10:15 | PEC Zwolle | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-08-2025 14:30 | Go Ahead Eagles | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | Fortuna Sittard | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Cup winner | 1 | 24/25 |
| Dutch Second League champion | 1 | 16 |