
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Shakhter-Bulat | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Shakhtyor Karagandy | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Irtysh Pavlodar | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2021 | Tobol Kostanai | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | FC Astana | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Baltika Kaliningrad | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 06-03-2024 14:30 | Tobol Kostanai | FK Yelimay Semey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 13/14 |
| Kazakh champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Kazakh cup winner | 1 | 12/13 |