
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor Tashkent U21 | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2021 | Pakhtakor Tashkent U21 | Neftchi Fargona | - | Cho thuê |
| 14-07-2021 | Neftchi Fargona | Pakhtakor Tashkent U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2021 | Pakhtakor Tashkent U21 | Metallurg Bekobod | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Metallurg Bekobod | Pakhtakor Tashkent U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Pakhtakor Tashkent U21 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Pakhtakor | SK Lisen B | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | SK Lisen B | Hodonin Sardice | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Hodonin Sardice | SK Lisen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-03-2024 | SK Lisen B | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Medialiga (RU) | Broke Boys Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2025 | Broke Boys Moscow | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Uzbek Champion | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 20/21 |