
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Randers Freja U19 | Hobro | Unknown | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | Hobro | Manisaspor | Free | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Manisaspor | Beykoz Anadolu | Unknown | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Beykoz Anadolu | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Eyupspor | Pendikspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pendikspor | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2022 | Eyupspor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Pendikspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 10:30 | Keciorengucu | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 10:30 | Iğdır FK | Erzurum BB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 16:00 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 14:00 | Iğdır FK | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 16:00 | Bodrum FK | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 13:00 | Iğdır FK | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 13:00 | Iğdır FK | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 13:00 | Erokspor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2025 17:00 | Iğdır FK | Atakas Hatayspor | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 13:00 | Iğdır FK | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 21/22 |