
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Qarabag Agdam U19 | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Elince FK | Málaga CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2016 | Málaga CF U19 | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Shamakhi FK | FK Shuvalan (-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Qarabag | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2024 | FC Neftci Baku | Free player | - | Giải phóng |
| 29-10-2024 | Free player | Araz Nakhchivan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Araz Nakhchivan | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 9 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 7 | 22/23 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Azerbaijani cup winner | 4 | 21/22 16/17 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |