
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | RC Lens U19 | Chelsea U18 | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Chelsea U18 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2011 | Chelsea | Fulham | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Fulham | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2011 | Chelsea | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Bolton Wanderers | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2012 | Chelsea | Dijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Dijon | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2012 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 01-01-2014 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Chelsea | Lazio | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Lazio | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2014 | Chelsea | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Rayo Vallecano | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Chelsea | Sevilla FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-02-2016 | Sevilla FC | Hebei FC(2010-2023) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2017 | Hebei FC(2010-2023) | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Deportivo La Coruna | Hebei FC(2010-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2017 | Hebei FC(2010-2023) | Amiens | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Amiens | Hebei FC(2010-2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Hebei FC(2010-2023) | Rayo Vallecano | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2019 | Rayo Vallecano | Amiens | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2020 | Amiens | RC Lens | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RC Lens | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Amiens | RC Lens | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2022 | RC Lens | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Amiens | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2025 | Esteghlal Tehran | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 16:00 | Sakaryaspor | Umraniyespor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 16:00 | Istanbulspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 13:00 | Sakaryaspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 16:00 | Belediye Vanspor | Sakaryaspor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 16:00 | Sakaryaspor | Keciorengucu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 13:00 | Adana Demirspor | Sakaryaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-09-2025 17:00 | Erzurum BB | Sakaryaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Bodrum FK | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Sakaryaspor | Iğdır FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Sakaryaspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Champions League participant | 2 | 10/11 09/10 |
| FA Cup Winner | 1 | 10 |
| Under 19 European Champion | 1 | 10 |
| English Champion | 1 | 09/10 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |