
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Shelbourne U19 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | Celtic FC | Bohemians | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Bohemians | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Celtic FC | Saint Mirren | - | Cho thuê |
| 30-04-2010 | Saint Mirren | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | Celtic FC | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Huddersfield Town | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Celtic FC | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | Saint Mirren | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | Ross County | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Plymouth Argyle | CSKA Sofia | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CSKA Sofia | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 15:00 | Livingston | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 08-11-2025 15:00 | Falkirk | Livingston | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Livingston | Hibernian | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2025 14:00 | Livingston | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 20-09-2025 14:00 | Dundee | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-08-2025 14:00 | Livingston | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 14:00 | Kilmarnock | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Livingston | Kelty Hearts | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 16-07-2025 18:45 | Kilmarnock | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2025 14:00 | Saint Johnstone | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 2 | 22 20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 09/10 |
| Scottish league cup winner | 1 | 12/13 |
| Irish champion | 1 | 08/09 |