
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Real Madrid U17 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Real Madrid | Free player | - | Giải phóng |
| 18-11-2013 | Free player | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2014 | Cagliari | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Real Betis | Atletico Madrid | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2020 | Atletico Madrid | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sporting CP | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 17:00 | Esteghlal Tehran | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 18:15 | Al Wehdat | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 16:00 | Al-Wasl SC | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-02-2024 20:30 | Rio Ave | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-02-2024 20:00 | Sporting CP | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-02-2024 20:15 | Moreirense | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-02-2024 17:45 | Young Boys | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-02-2024 18:00 | Sporting CP | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-01-2024 20:45 | Sporting CP | Casa Pia AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-01-2024 20:45 | Vizela | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 13/14 |
| Champions League participant | 8 | 22/23 21/22 19/20 18/19 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
| Portuguese league cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 20/21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 14/15 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Spanish champion | 1 | 11/12 |
| Spanish cup winner | 1 | 10/11 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| European Under-19 participant | 2 | 07 06 |
| Under 19 European Champion | 1 | 06 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 04 03 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 04 03 |