
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-07-2016 | JMG Academy Bamako | Red Bull Salzburg | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2016 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | RB Leipzig | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | RB Leipzig | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-04-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-03-2025 17:30 | RB Leipzig | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 17:30 | SC Freiburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-03-2025 14:30 | RB Leipzig | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
| Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
| Austrian champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Austrian cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 Africa Cup winner | 1 | 15 |