
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-02-2016 | UCD Solesinese | FC Kitzbuhel | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | FC Kitzbuhel | VfB Hohenems | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | VfB Hohenems | FC Kitzbuhel | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | FC Kitzbuhel | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Jeunesse Esch | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2021 | Slaven Belupo | FK Andijon | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | FK Andijon | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2024 | FC OKMK Olmaliq | Qingdao Hainiu FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Qingdao Hainiu FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2025 10:30 | Sivasspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 10:30 | Bandirmaspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 13:00 | Boluspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 13:00 | Corum Belediyespor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 13:00 | Iğdır FK | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-08-2025 16:00 | Boluspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 16:00 | Sariyer | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 16:00 | Boluspor | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 31-05-2025 11:45 | Lamphun Warriors | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-05-2025 12:30 | Buriram United | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASEAN Club Championship Winner | 1 | 24/25 |
| Thai Champion | 1 | 24/25 |
| Thai Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |