
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Gattopardo | Inter Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2012 | Inter Milan U20 | Parma U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Parma U20 | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2012 | Inter Milan U20 | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2013 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Olympiakos Nicosia FC | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2013 | AS Monaco | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Cercle Brugge KSV | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2014 | AS Monaco | Ergotelis | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Ergotelis | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2014 | AS Monaco | SS Virtus Lanciano | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SS Virtus Lanciano | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2015 | AS Monaco | Atalanta | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2016 | Atalanta | Bari | - | Cho thuê |
| 18-01-2017 | Bari | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2017 | Atalanta | Ternana | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Ternana | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Atalanta | Palermo | - | Cho thuê |
| 14-01-2018 | Palermo | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2018 | Atalanta | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ascoli | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2018 | Atalanta | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Pescara | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2019 | Atalanta | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
| 13-01-2020 | Pordenone Calcio | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | Atalanta | Venezia | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Venezia | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-10-2020 | Atalanta | Modena | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Modena | Mantova | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Mantova | Lumezzane | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-03-2024 15:15 | Us Pergolettese | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 05-03-2024 19:45 | Mantova | USD Virtus Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 02-03-2024 17:30 | Pro Vercelli | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-02-2024 15:15 | Novara | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 13-02-2024 19:45 | Alessandria | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 09-02-2024 19:45 | Mantova | Triestina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 04-02-2024 17:30 | Albinoleffe | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 26-01-2024 19:45 | Mantova | Giana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 08-01-2024 19:30 | Padova | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 16-12-2023 17:30 | Mantova | Lumezzane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 23/24 |