
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sparta Praha B | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Sparta Praha | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Synot Slovacko | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2013 | Sparta Praha | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2016 | Slovan Liberec | Kasimpasa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Kasimpasa | Sparta Praha | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | Sparta Praha | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2024 18:00 | Sparta Praha | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-09-2024 13:30 | Dynamo Ceske Budejovice | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2024 18:00 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | Sparta Praha | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 19:00 | Shamrock Rovers | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2024 17:00 | Sparta Praha | Pardubice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 13-07-2024 14:00 | Red Bull Salzburg | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-12-2023 17:00 | Sparta Praha | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Czech cup winner | 2 | 23/24 14/15 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 15/16 13/14 12/13 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 16 |