
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Ethnikos Achnas U19 | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ethnikos Achnas FC | AEL Limassol | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2018 | AEL Limassol | Alki Oroklini | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Alki Oroklini | AEL Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2019 | AEL Limassol | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ethnikos Achnas FC | APOEL Nicosia | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | APOEL Nicosia | Ethnikos Achnas FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Ethnikos Achnas FC | Pafos FC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Romania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Fiorentina | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Cyprus | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 16:00 | Pafos FC | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 17:00 | Elfsborg | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cyprus | 25-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 21-12-2023 17:00 | Othellos Athienou | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |