
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-03-2019 | Kaizer Chiefs II | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Kaizer Chiefs | St. Louis City SC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2024 | St. Louis City SC | Kaizer Chiefs | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kaizer Chiefs | St. Louis City SC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 15:30 | Chippa United | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 13:30 | Mamelodi Sundowns | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-02-2025 17:30 | Stellenbosch FC | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-02-2025 13:30 | Orlando Pirates | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-01-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-01-2025 13:30 | Kaizer Chiefs | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-01-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-01-2025 15:45 | Cape Town City FC | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |