
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Beitar Jerusalem Oren U19 | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Maccabi Netanya | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Hapoel Tel Aviv | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Anorthosis Famagusta FC | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Hapoel Beer Sheva | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Sparta Rotterdam | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-11-2020 | Hapoel Beer Sheva | Nitra | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | Nitra | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SC Heerenveen | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Beer Sheva | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 16:00 | Ashdod MS | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-01-2025 18:00 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2025 15:30 | Maccabi Tel Aviv | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 31-12-2024 18:00 | Ashdod MS | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 17:30 | Ashdod MS | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 17:30 | Ashdod MS | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 16:00 | Ashdod MS | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2024 16:00 | Ashdod MS | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Israeli cup winner | 1 | 21/22 |