
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | UE Figueres U19 | UE Figueres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | UE Figueres | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Pobla de Mafumet CF | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Gimnastic de Tarragona | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Levante | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Mirandes | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 17:30 | Levante | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-11-2025 20:00 | Valencia CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 17:30 | Atletico Madrid | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 13:00 | Levante | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | RCD Mallorca | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 12:00 | Getafe | Levante | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Levante | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 24/25 |