
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-09-2011 | Free player | Watford FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2012 | Watford FC U18 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2013 | Nottingham Forest U21 | Kettering Town | - | Cho thuê |
| 19-04-2013 | Kettering Town | Nottingham Forest U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Nottingham Forest U21 | Cray Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2014 | Cray Wanderers FC | Crystal Palace U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Crystal Palace U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2015 | - | Bishop's St. | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2015 | Free player | Bishop's Stortford | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2016 | Bishop's St. | Hemel | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2016 | Bishop's Stortford | Hemel Hempstead Town | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Hemel Hempstead Town | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Boreham Wood | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2018 | Dagenham Redbridge | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Boreham Wood | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Walsall | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | Tranmere Rovers | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Hapoel Kiryat Shmona | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2023 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Al-Orooba | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Al-Orooba | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Hapoel Acre FC | Omonia Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vàng CONCACAF | 26-03-2025 00:30 | Guatemala | Guyana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-03-2025 01:05 | Guyana | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Hapoel Acre FC | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-01-2024 17:00 | Hapoel Acre FC | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu