
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | VV Noordwijk Youth | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Sparta U19 | Jong Sparta Rotterdam | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-03-2020 | Sparta Rotterdam U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-08-2020 | - | VV Noordwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Free player | Noordwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Noordwijk | KVC Westerlo U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | KVC Westerlo U21 | Quick Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Quick Boys | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 17:45 | Rijnsburgse Boys | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 19:00 | PEC Zwolle | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 14:40 | NEC Nijmegen | FC Twente Enschede | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-09-2025 10:15 | NEC Nijmegen | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 12:30 | SC Heerenveen | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 16:45 | NEC Nijmegen | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 10:15 | Fortuna Sittard | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-08-2025 18:00 | Heracles Almelo | NEC Nijmegen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-08-2025 14:30 | NEC Nijmegen | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-05-2025 18:00 | SC Telstar | Willem II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |