
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | School Team (South Korea) | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | - | Incheon United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Incheon United U18 | Korea University | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Korea University | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Incheon United Club | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
| 01-01-2022 | Montedio Yamagata | Incheon United Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Incheon United Club | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Incheon United Club | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-07-2025 10:00 | Incheon United Club | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2025 10:00 | Incheon United Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-07-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |