
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-03-2022 | CR Flamengo (RJ) U20 | Sampaio Correa | - | Cho thuê |
| 03-08-2022 | Sampaio Correa | CR Flamengo (RJ) U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | CR Flamengo | Famalicao U23 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Famalicao | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | CR Flamengo | FC Famalicao | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | FC Famalicao | FC Porto | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 18:00 | Paris FC | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-11-2025 19:45 | Paris FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 18:00 | AS Monaco | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Paris FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-10-2025 18:45 | Paris FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 13:00 | RC Lens | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-10-2025 18:45 | Paris FC | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 13:00 | OGC Nice | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Stade Brestois 29 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Paris FC | Metz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 25 |
| Portuguese cup winner | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Brazilian champion | 1 | 20 |