
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Wolves U23 | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Wolverhampton Wanderers | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 30-09-2014 | Yeovil Town | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-10-2014 | Wolverhampton Wanderers | Leyton Orient | - | Cho thuê |
| 02-12-2014 | Leyton Orient | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | Wolverhampton Wanderers | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2023 | Colorado Rapids | Free player | - | Giải phóng |
| 12-03-2024 | Free player | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Shrewsbury Town | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Woking | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 25-11-2025 19:45 | Brackley Town | Burnley U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Brackley Town | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Altrincham | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Brackley Town | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-11-2025 19:45 | Braintree Town | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 17:30 | Brackley Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Southend United | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Brackley Town | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Halifax Town | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 17/18 |
| English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
| English 3rd tier champion | 1 | 13/14 |