
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Middle School Attached to Dongguk Univ. | High School Attached to Dongguk University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | High School Attached to Dongguk University | Ajou University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Ajou University | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Football Club Seoul | Hwaseong FC | - | Cho thuê |
| 31-01-2018 | Hwaseong FC | Yangpyeong | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Hwaseong FC | Yangpyeong FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Yangpyeong | Football Club Seoul | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2023 | Football Club Seoul | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Cup | 13-02-2024 07:00 | Macarthur FC | Sabah FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | Sabah FC | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 6 | 19/20 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
| South Korean champion | 2 | 15/16 11/12 |
| South Korean Cup runner-up | 2 | 15/16 13/14 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 14/15 |
| AFC Champions League runner-up | 1 | 12/13 |