| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Grün-Weiß Weißwasser Jugend | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Energie Cottbus U17 | Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Energie Cottbus U19 | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Energie Cottbus | FC Energie Cottbus II (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | VFC Plauen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | VFC Plauen | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Carl Zeiss Jena | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | FSV Zwickau | VfB Auerbach | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | VfB Auerbach | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-02-2024 18:00 | FSV Zwickau | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 19-12-2023 18:00 | Carl Zeiss Jena | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 3 | 20/21 19/20 15/16 |
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 15/16 |
| Thuringia Cup winner | 1 | 13/14 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 09/10 |