
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-05-2018 | AEK Larnaca U21 | AEK Larnaca U21 | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | AEK Larnaca | Napoli Youth | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | Napoli Youth | Spal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Spal U19 | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | AEK Larnaca | AEL Limassol | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | AEK Larnaca | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Kosovo | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 17:00 | AEP Paphos | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | AEL Limassol | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 26-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 22-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 08-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 22-12-2023 17:00 | AEK Larnaca | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |