
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | - | FC Dinamo 1948 U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2013 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2018 | FC Dinamo 1948 | FK Ufa | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | FK Ufa | AEK Athens | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2021 | AEK Athens | Crotone | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2022 | Crotone | Palermo | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2025 | Palermo | Akron Togliatti | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-11-2025 11:00 | Akron Togliatti | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-11-2025 15:30 | Akron Togliatti | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 17:15 | FK Rostov | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 10:00 | Akron Togliatti | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 10:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2025 11:00 | Akhmat Grozny | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 10:30 | Akron Togliatti | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-08-2025 17:00 | Dynamo Makhachkala | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 29-07-2025 15:30 | Akron Togliatti | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-07-2025 12:30 | Akron Togliatti | Krylya Sovetov | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |