
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Fiorentina U19 | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Fiorentina | Foggia | 0.025M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Foggia | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Fiorentina | Ascoli | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Ascoli | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-09-2020 | Fiorentina | Spal | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Spal | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Fiorentina | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Salernitana | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 17:00 | Atalanta | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Fiorentina | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 17:00 | Fiorentina | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Fiorentina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |