
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Diegem Sport Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | KRC Genk U17 | Monaco U19 | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | AS Monaco | Atletico Madrid | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2018 | Atletico Madrid | Dalian Professional(2009-2024) | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Dalian Professional(2009-2024) | Atletico Madrid | - | Cho thuê |
| 23-08-2020 | Atletico Madrid | Dalian Professional(2009-2024) | 15M € | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2020 | Dalian Professional(2009-2024) | Atletico Madrid | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2023 | Atletico Madrid | Al-Shabab FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-11-2025 17:30 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 14:45 | Al Shabab FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 14:50 | Al Hilal | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 14:50 | Al Shabab FC | Al Zulfi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 14:55 | Al Shabab FC | Damac | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Shabab FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Khaleej Club | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fayha | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Ittihad Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-05-2025 16:05 | Al Riyadh | Al Shabab FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 8 | 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Spanish champion | 1 | 20/21 |
| World Cup third place | 1 | 18 |
| Europa League Winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Champions League runner-up | 1 | 15/16 |
| French 2nd tier champion | 1 | 12/13 |