
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Velez Sarsfield U20 | CA Vélez Sarsfield II | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | CA Vélez Sarsfield II | CA Lanús II | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | CA Lanús II | CA Platense | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | CA Platense | CA Lanús II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | CA Lanús II | Sol de America | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Sol de America | CA Lanús II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | CA Lanús II | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Tacuary | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2024 | Tacuary | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Banfield | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-05-2025 18:30 | Grasshopper | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2025 14:30 | FC Basel 1893 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-02-2025 19:30 | Young Boys | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 17:00 | Yverdon | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-12-2024 00:15 | Banfield | Sarmiento Junin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-11-2024 20:00 | Deportivo Riestra | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-11-2024 00:00 | Argentinos Juniors | Banfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 06-11-2024 20:00 | Banfield | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-11-2024 21:00 | River Plate | Banfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu