
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-12-2006 | AMS Megrine | Club Africain | 0.00075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2008 | Club Africain | Al-Wahda FC | 0.17M € | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Al-Wahda FC | Club Africain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Club Africain | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Fortuna Dusseldorf | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2014 | Esperance Sportive de Tunis | Stade tunisien | 0.066M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2015 | Stade tunisien | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CS Sfaxien | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2019 | ES du Sahel | Abha | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2021 | Abha | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Stade tunisien | AS Slimane | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | AS Slimane | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| Tunisian Champion | 3 | 13/14 11/12 07/08 |