
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Feyenoord Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Feyenoord Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Feyenoord Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Feyenoord Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Feyenoord Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sparta Rotterdam U19 | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sparta Rotterdam U19 | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sparta Rotterdam U19 | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sparta Rotterdam U19 | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sparta Rotterdam U19 | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cambuur Leeuwarden U21 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cambuur Leeuwarden U21 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cambuur Leeuwarden U21 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cambuur Leeuwarden U21 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cambuur Leeuwarden U21 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Jong Cambuur | SC Cambuur Leeuwarden | - | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | Kozakken Boys | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | Kozakken Boys | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2020 | Kozakken Boys | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | Kozakken Boys | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | Kozakken Boys | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | Kozakken Boys | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | Kozakken Boys | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ergotelis | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ergotelis | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ergotelis | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ergotelis | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ergotelis | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Sutjeska Niksic | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Sutjeska Niksic | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Sutjeska Niksic | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Sutjeska Niksic | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Sutjeska Niksic | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2024 | Meizhou Hakka FC | Al-Sharjah | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2024 | Meizhou Hakka FC | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2024 | Meizhou Hakka FC | Al-Sharjah | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2024 | Meizhou Hakka FC | Al-Sharjah | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2024 | Meizhou Hakka FC | Al-Sharjah | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 30-11-2025 15:00 | Backa Topola | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 13:00 | Radnicki Nis | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 16:00 | FK IMT Belgrad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2025 19:00 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-08-2025 17:00 | Backa Topola | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 18:00 | Crvena Zvezda | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | Backa Topola | FK Spartak Subotica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-07-2025 18:00 | Radnik Surdulica | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-05-2025 15:40 | Khor Fakkan SSC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Arabian Gulf | 09-05-2025 15:30 | Al-Sharjah | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin cup winner | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |