
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Club Deportivo Armenio | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Stade Nyonnais | Barracas Central | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Barracas Central | Club Deportivo Armenio | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | Club Deportivo Armenio | Sacachispas FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2021 | Sacachispas FC | Barracas Central | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Barracas Central | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Levadiakos | Atletico Tucuman | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2024 | Atletico Tucuman | Free player | - | Giải phóng |
| 11-06-2024 | Free player | Deportes Limache | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 30-11-2025 21:00 | Union La Calera | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 21-11-2025 23:00 | Deportes Limache | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2025 20:30 | Universidad de Chile | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-11-2025 22:00 | Palestino | Deportes Limache | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-10-2025 21:00 | Colo Colo | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 18-10-2025 20:30 | Deportes Limache | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-09-2025 23:00 | Deportes Limache | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-08-2025 00:00 | Municipal Iquique | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 23-08-2025 00:30 | Deportes Limache | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2025 19:00 | Huachipato | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu