
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Manchester City U23 | Southampton | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2024 | Southampton | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Sheffield Wednesday | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Blackburn Rovers | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 19:00 | Bristol City | Southampton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Southampton | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Derby County | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Sheffield United | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Southampton | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 19:00 | Liverpool | Southampton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Hull City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Premier League champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| English Champion | 1 | 22/23 |
| English Youth League winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |