
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Real Sociedad Youth | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Real Sociedad C | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2022 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 13:00 | Real Sociedad | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 20:00 | Negreira | Real Sociedad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-10-2025 19:00 | Real Sociedad | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 16:30 | FC Barcelona | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Real Sociedad | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 17:00 | Real Oviedo | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 17:30 | Real Sociedad | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2025 19:30 | Valencia CF | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 16:00 | Spain U21 | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympic champion | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |