
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SZ Marswiese Youth | Wiener Sport-Club Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2010 | Wiener Sport-Club Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2017 | Rapid Wien | AFC Ajax | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2019 | AFC Ajax | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sevilla FC | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | AFC Ajax | Sevilla FC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2019 | Sevilla FC | Red Bull Salzburg | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2023 | Red Bull Salzburg | Leeds United | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2023 | Leeds United | Borussia Monchengladbach | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Borussia Monchengladbach | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Austria | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Plymouth Argyle | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 11:30 | Luton Town | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-01-2025 15:00 | Leeds United | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 10-12-2024 20:00 | Leeds United | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 07-12-2024 12:30 | Leeds United | Derby County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 24-11-2024 15:00 | Swansea City | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 18:45 | Slovenia | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| English 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Austrian champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Austrian cup winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
| Dutch champion | 1 | 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 13/14 |