
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Club Brugge Youth | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Club Bruges U19 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Club Brugge | PSV Eindhoven U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | PSV Eindhoven U20 | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Club Brugge | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | RKC Waalwijk | Groningen | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2023 | Groningen | Hellas Verona | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2024 | Hellas Verona | Napoli | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 11:30 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2025 17:30 | Torino | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 17:00 | Juventus | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Torino | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Bologna | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 16:00 | Torino | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Lazio | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | Torino | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 25-09-2025 19:00 | Torino | Pisa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian champion | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |