
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Football School (Indonesia) | Persijap Jepara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Persijap Jepara Youth | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | PSIS Semarang | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Persik Kediri | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sriwijaya FC | Arema Indonesia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Arema Indonesia | Persijap Jepara | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Persijap Jepara | Mitra Kukar | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Mitra Kukar | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Persija Jakarta | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bali United | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2023 | Persik Kediri | Kalteng Putra FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Kalteng Putra FC | FC Bekasi City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 19/20 17/18 10/11 |
| Indonesian Champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 17/18 |