
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Dundee United FC U17 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dundee United FC U20 | Ross County FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ross County FC U20 | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 22-11-2017 | Ross County | Falkirk | - | Cho thuê |
| 29-04-2018 | Falkirk | Ross County | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2018 | Ross County | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2019 | Greenock Morton | Dumbarton | - | Cho thuê |
| 05-01-2020 | Dumbarton | Greenock Morton | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Greenock Morton | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Raith Rovers | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | Hartlepool United | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 29-11-2025 15:00 | Saint Johnstone | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 18-10-2025 14:00 | Arbroath | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-09-2025 18:45 | Airdrie United | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 13-09-2025 14:00 | Raith Rovers | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-08-2025 14:00 | Saint Johnstone | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-08-2025 14:00 | Saint Johnstone | Arbroath | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 14:00 | Saint Johnstone | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-08-2025 14:00 | Saint Johnstone | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Saint Johnstone | Elgin City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 12-07-2025 14:00 | East Kilbride | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Challenge Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |