
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Leicester City U18 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2007 | Leicester City | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
| 03-05-2008 | Bournemouth AFC | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-10-2009 | Leicester City | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2011 | Leeds United | AS Saint-Étienne | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2015 | AS Saint-Étienne | Bournemouth AFC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2017 | Bournemouth AFC | Toulouse FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Toulouse FC | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Bournemouth AFC | Toulouse FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2020 | Toulouse FC | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Sivasspor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Gazisehir Gaziantep | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2024 | Sakaryaspor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | Amedspor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2025 13:00 | Amedspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 13:00 | Amedspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-01-2025 16:00 | Adanaspor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2024 17:00 | Amedspor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Corum Belediyespor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2024 17:00 | Amedspor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-11-2024 10:30 | Amedspor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2024 17:00 | Iğdır FK | Amedspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2024 13:00 | Amedspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2024 13:00 | Erzurum BB | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup winner | 2 | 24 15 |
| Africa Cup participant | 7 | 24 22 19 17 15 13 12 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 14/15 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| French league cup winner | 1 | 12/13 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 11/12 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 08/09 |
| English 3rd tier champion | 1 | 08/09 |