
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Partizan Minsk U19 | Partizan Minsk II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Partizan Minsk II (- 2014) | Partizan Minsk (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Partizan Minsk (- 2014) | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2013 | Smorgon FC | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FK Isloch Minsk | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2018 | Krumkachi Minsk | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | FK Smolevichi (- 2021) | Krumkachi Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2020 | Krumkachi Minsk | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 2 | 22/23 20/21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| Belarusian cup winner | 1 | 07/08 |