
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CS U Craiova Youth | CS U Craiova U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CS U Craiova U19 | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | CS Universitatea Craiova | Parma | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Parma | Atalanta | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Atalanta | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Bosnia-Herzegovina | Romania | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 11:30 | Gazisehir Gaziantep | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 10:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Caykur Rizespor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Romania | Austria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Alanyaspor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 16:00 | Caykur Rizespor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Romania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-01-2025 19:45 | Parma | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Romanian cup winner | 1 | 17/18 |