
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Mashal Muborak | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Kuruvchi Bunyodkor | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | Al-Sharjah | Karagumruk | 0.42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2024 | Karagumruk | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Kayserispor | Al-Fayha | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 21-11-2025 15:30 | Al-Sharjah | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 31-10-2025 13:00 | Baniyas Club | Dabba Al-Fujairah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 18-10-2025 13:05 | Al Ain FC | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 16:00 | United Arab Emirates | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fayha | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-05-2025 16:25 | Al Kholood | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 16:15 | Al Fayha | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 16:05 | Al Fayha | Damac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-04-2025 16:30 | Al-Orobah FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 24/25 |
| Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
| AFC Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 |
| UAE Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| UAE Champion | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |