
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SuS Bad Westernkotten Jugend | SV Lippstadt 08 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SV Lippstadt 08 Youth | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Arminia Bielefeld Youth | SV Lippstadt 08 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Lippstadt 08 U17 | SV Lippstadt 08 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SV Lippstadt 08 U19 | SV Lippstadt | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | SV Lippstadt | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2021 | Schalke 04 Youth | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Schalke 04 | SV Waldhof Mannheim | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SV Waldhof Mannheim | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 12:00 | Schalke 04 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | Arminia Bielefeld | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-05-2025 12:00 | SV Waldhof Mannheim | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2025 11:30 | Energie Cottbus | SV Waldhof Mannheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2025 17:30 | SV Waldhof Mannheim | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2025 14:30 | Hannover 96 Am | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | SV Waldhof Mannheim | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | SV Wehen Wiesbaden | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2025 15:30 | Erzgebirge Aue | SV Waldhof Mannheim | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| German second tier champion | 1 | 21/22 |