
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-11-2017 | Kocaelispor Youth | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Kocaelispor | Erokspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Erokspor | Kocaelispor | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2021 | Kocaelispor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Fethiyespor | Kocaelispor | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2022 | Kocaelispor | Nevsehirspor Genclik | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Nevsehirspor Genclik | Kocaelispor | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2023 | Kocaelispor | Karacabey Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Karacabey Belediyespor | Kocaelispor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 13:00 | Kocaelispor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Iğdır FK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Kocaelispor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2025 13:00 | Erokspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 13:00 | Bandirmaspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-03-2025 17:00 | Kocaelispor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-03-2025 01:30 | Kocaelispor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2025 17:30 | Umraniyespor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2025 12:00 | Kirklarelispor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 10:30 | S.Urfaspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu